🌟 정략적 (政略的)

Định từ  

1. 정치적인 책략을 목적으로 하는.

1. MANG TÍNH SÁCH LƯỢC, MANG TÍNH KẾ SÁCH: Lấy sách lược chính trị làm mục đích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정략적 동기.
    Political motives.
  • 정략적 의도.
    Political intentions.
  • 정략적 이익.
    Political interests.
  • 정략적 차원.
    Political dimension.
  • 정략적 행동.
    Political action.
  • 나는 대통령은 정략적 계산 없이 나라와 국민을 위해 정책을 추진해야 한다고 생각한다.
    I think the president should pursue policies for the sake of the country and the people without political calculations.
  • 야당은 선거를 앞두고 정부가 정략적 의도를 가지고 이번 회담을 이용하려고 한다고 주장했다.
    The opposition party claimed the government was trying to use the talks with political intentions ahead of the elections.
  • 박 의원이 이번에 인터뷰한 거 다분히 정치적인 목적이 있는 거 같지 않아?
    Don't you think park's interview this time has some political purpose?
    정치인으로서 어느 정도의 정략적 행동은 불가피한 게 아닐까?
    Wouldn't some degree of political maneuvering be inevitable as a politician?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정략적 (정냑쩍)
📚 Từ phái sinh: 정략(政略): 정치적인 목적을 이루기 위한 교묘한 수법.

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43)