🌟 중화상 (重火傷)

Danh từ  

1. 심한 화상.

1. BỎNG NẶNG: Bỏng nghiêm trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중화상 사고.
    Neutralized accident.
  • Google translate 중화상 환자.
    Neutralized patient.
  • Google translate 중화상을 당하다.
    Be seriously injured.
  • Google translate 중화상을 입다.
    Serve heavy injuries.
  • Google translate 중화상을 치료하다.
    Treat serious injuries.
  • Google translate 아이는 불장난을 하다가 얼굴을 제외한 전신에 중화상을 입었다.
    The child was seriously injured in the whole body except for his face while playing with fire.
  • Google translate 주택에 화재가 일어나 집주인 김 씨가 중화상을 입고 응급실에 실려 갔다.
    A fire broke out in the house and kim, the landlord, was seriously injured and taken to the emergency room.
  • Google translate 화상 흉터가 심해 보이네요.
    Looks like a severe burn scar.
    Google translate 중화상으로 목숨을 잃을 뻔했었죠.
    I almost lost my life in this heavy fire.

중화상: serious burn,じゅうかしょう【重火傷】。おもいかしょう【重い火傷】,brûlure du second ou du troisième degré,quemadura grave,حرق سطح الجلد الشديد,гүн түлэгдэлт, гүн түлэнхий,bỏng nặng,แผลไฟไหม้ที่รุนแรง, แผลน้ำร้อนลวกที่รุนแรง,luka bakar parah,сильный ожог,重度烧伤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중화상 (중ː화상)

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)