🌟 중화상 (重火傷)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중화상 (
중ː화상
)
🌷 ㅈㅎㅅ: Initial sound 중화상
-
ㅈㅎㅅ (
중학생
)
: 중학교에 다니는 학생.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH TRUNG HỌC CƠ SỞ: Học sinh đi học trường trung học cơ sở. -
ㅈㅎㅅ (
주황색
)
: 붉은색과 노란색이 섞인 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU CAM: Màu trộn lẫn giữa màu đỏ và màu vàng. -
ㅈㅎㅅ (
지하실
)
: 건물을 지을 때 땅을 파서 만든 방.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG Ở DƯỚI TẦNG HẦM: Căn phòng được làm bằng cách đào xuống lòng đất khi xây dựng tòa nhà. -
ㅈㅎㅅ (
재학생
)
: 학교에 소속되어 공부하는 학생.
☆☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH ĐANG THEO HỌC: Học sinh trực thuộc trường và đang học. -
ㅈㅎㅅ (
장학생
)
: 장학금을 받는 학생.
☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH NHẬN HỌC BỔNG: Học sinh nhận học bổng. -
ㅈㅎㅅ (
정확성
)
: 바르고 확실한 성질. 또는 그런 정도.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHÍNH XÁC. TÍNH CHUẨN XÁC: Tính chất đúng và xác thực. Hoặc mức độ như vậy.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)