🌟 중화상 (重火傷)

Danh từ  

1. 심한 화상.

1. BỎNG NẶNG: Bỏng nghiêm trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중화상 사고.
    Neutralized accident.
  • 중화상 환자.
    Neutralized patient.
  • 중화상을 당하다.
    Be seriously injured.
  • 중화상을 입다.
    Serve heavy injuries.
  • 중화상을 치료하다.
    Treat serious injuries.
  • 아이는 불장난을 하다가 얼굴을 제외한 전신에 중화상을 입었다.
    The child was seriously injured in the whole body except for his face while playing with fire.
  • 주택에 화재가 일어나 집주인 김 씨가 중화상을 입고 응급실에 실려 갔다.
    A fire broke out in the house and kim, the landlord, was seriously injured and taken to the emergency room.
  • 화상 흉터가 심해 보이네요.
    Looks like a severe burn scar.
    중화상으로 목숨을 잃을 뻔했었죠.
    I almost lost my life in this heavy fire.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중화상 (중ː화상)

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28)