🌟 채소밭 (菜蔬 밭)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 채소밭 (
채ː소받
) • 채소밭이 (채ː소바치
) • 채소밭을 (채ː소바틀
) • 채소밭만 (채ː소반만
)
🌷 ㅊㅅㅂ: Initial sound 채소밭
-
ㅊㅅㅂ (
첫새벽
)
: 날이 새기 시작하는 이른 새벽.
Danh từ
🌏 RẠNG SÁNG, HỪNG ĐÔNG: Bình minh khi mà ngày bắt đầu hửng sáng. -
ㅊㅅㅂ (
청소부
)
: 청소하는 일을 직업으로 하는 여자.
Danh từ
🌏 BÀ DỌN VỆ SINH, CÔ QUÉT DỌN: Người phụ nữ mà làm việc dọn vệ sinh như một nghề. -
ㅊㅅㅂ (
채소밭
)
: 채소를 심어 가꾸는 밭.
Danh từ
🌏 VƯỜN RAU: Vườn trồng và chăm bón rau. -
ㅊㅅㅂ (
추석빔
)
: 추석에 입는 새 옷이나 신발.
Danh từ
🌏 CHUSEOKBIM; TRANG PHỤC TRUYỀN THỐNG MẶC VÀO NGÀY TẾT TRUNG THU: Quần áo hay giày dép mới được mặc vào ngày Tết Trung Thu. -
ㅊㅅㅂ (
취사병
)
: 군대에서 음식을 만드는 일을 맡은 군인.
Danh từ
🌏 LÍNH HẬU CẦN: Người lính đảm nhận công việc làm món ăn trong quân đội. -
ㅊㅅㅂ (
출석부
)
: 수업이나 모임에서 출석 상황을 적는 장부.
Danh từ
🌏 SỔ ĐIỂM DANH: Sổ ghi lại tình hình có mặt ở lớp học hoặc cuộc họp... -
ㅊㅅㅂ (
청소부
)
: 청소하는 일을 직업으로 하는 남자.
Danh từ
🌏 ÔNG DỌN VỆ SINH, BÁC QUÉT DỌN: Người nam giới mà làm việc dọn vệ sinh như một nghề.
• Gọi món (132) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97)