🌟 채소밭 (菜蔬 밭)

Danh từ  

1. 채소를 심어 가꾸는 밭.

1. VƯỜN RAU: Vườn trồng và chăm bón rau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 채소밭 조성.
    Creating a vegetable garden.
  • 채소밭을 가꾸다.
    Plant a vegetable garden.
  • 채소밭을 경작하다.
    Plant a vegetable garden.
  • 채소밭을 일구다.
    Plant a vegetable garden.
  • 채소밭에서 수확하다.
    Harvest from a vegetable garden.
  • 나는 우리 집 베란다에 있는 채소밭에서 상추를 재배하고 있다.
    I'm growing lettuce in a vegetable garden on my veranda.
  • 할아버지는 시골에서 채소밭을 가꾸어 당근, 무 등을 보내 주신다.
    Grandfather takes care of vegetable gardens in the countryside and sends carrots, radishes, etc.
  • 이거, 저희 채소밭에서 수확한 과일이에요.
    This is the fruit we harvested from the vegetable garden.
    싱싱해 보이네요. 잘 먹겠습니다.
    You look fresh. thank you for the food.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 채소밭 (채ː소받) 채소밭이 (채ː소바치) 채소밭을 (채ː소바틀) 채소밭만 (채ː소반만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226)