🌟 청교도 (淸敎徒)

Danh từ  

1. 16세기 후반에 영국 국교회에 반항하여 생겼으며 모든 쾌락을 죄로 여긴 개신교의 한 교파.

1. THANH GIÁO: Một giáo phái của đạo Tin Lành xuất hiện vào nửa cuối thế kỉ 16 phản kháng Giáo hội Anh và xem mọi sự hưởng lạc đều là tội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 청교도 교회.
    Puritan church.
  • Google translate 청교도 교리.
    Puritan doctrine.
  • Google translate 청교도 신앙.
    Puritanism.
  • Google translate 청교도의 윤리 의식.
    A puritan ethic.
  • Google translate 청교도의 직업관.
    A puritan's view of occupation.
  • Google translate 청교도들은 당시 국교회의 타락한 성직자들을 비판하였다.
    The pilgrims criticized the depraved priests of the time.
  • Google translate 미국은 영국에서 이주한 청교도들이 중심이 되어 세운 나라이다.
    The united states was founded by pilgrims who migrated from england.
  • Google translate 청교도에서는 어떤 가치를 강조하고 있습니까?
    What value does puritans emphasize?
    Google translate 금욕과 절제를 미덕으로 여기고 있습니다.
    He regards abstinence and moderation as a virtue.

청교도: Puritanism,せいきょうと【清教徒】。ピューリタン,puritanisme,puritanismo,تَزَمُّت، بيورتانية,Пуритан шашин,Thanh giáo,นิกายพิวริตันในคริสต์ศาสนา, พิวริตัน,mazhab Puritan, aliran Puritan,пуританство; пуританизм,清教徒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청교도 (청교도)
📚 Từ phái sinh: 청교도적: 청교도의 성격을 가진. 또는 그런 것.

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191)