🌟 쪽박

Danh từ  

1. 작은 바가지.

1. GÁO CON: Gáo nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깨진 쪽박.
    Broken gourd.
  • Google translate 쪽박에 담다.
    Put it in a box.
  • Google translate 쪽박에 물을 따르다.
    Pour water into a gourd.
  • Google translate 쪽박으로 뜨다.
    To float in bits and pieces.
  • Google translate 쪽박으로 젓다.
    Stir with jjokbak.
  • Google translate 새댁이 쪽박으로 우물물을 긷고 있다.
    The new bride is digging a well with a gourd.
  • Google translate 거지가 쪽박을 들고 집집마다 다니며 구걸을 한다.
    A beggar holds a gourd and goes from house to house begging.
  • Google translate 어머니, 밥을 얼마나 할까요?
    Mother, how much rice do you want?
    Google translate 아가, 쪽박으로 두 바가지 정도 퍼면 된단다.
    Honey, you can spread two things on the gourd.

쪽박: small gourd,ふくべ【瓠・瓢】,demi-calebasse, louche en calebasse,pequeño cucharón de calabaza,قرعة صغيرة,жижиг ховоо,gáo con,น้ำเต้าลูกเล็ก,gayung kecil,черпак,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쪽박 (쪽빡) 쪽박이 (쪽빠기) 쪽박도 (쪽빡또) 쪽박만 (쪽빵만)

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8)