🌟 쪽박
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쪽박 (
쪽빡
) • 쪽박이 (쪽빠기
) • 쪽박도 (쪽빡또
) • 쪽박만 (쪽빵만
)
🌷 ㅉㅂ: Initial sound 쪽박
• Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)