🌟 쪽박

Danh từ  

1. 작은 바가지.

1. GÁO CON: Gáo nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깨진 쪽박.
    Broken gourd.
  • 쪽박에 담다.
    Put it in a box.
  • 쪽박에 물을 따르다.
    Pour water into a gourd.
  • 쪽박으로 뜨다.
    To float in bits and pieces.
  • 쪽박으로 젓다.
    Stir with jjokbak.
  • 새댁이 쪽박으로 우물물을 긷고 있다.
    The new bride is digging a well with a gourd.
  • 거지가 쪽박을 들고 집집마다 다니며 구걸을 한다.
    A beggar holds a gourd and goes from house to house begging.
  • 어머니, 밥을 얼마나 할까요?
    Mother, how much rice do you want?
    아가, 쪽박으로 두 바가지 정도 퍼면 된단다.
    Honey, you can spread two things on the gourd.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쪽박 (쪽빡) 쪽박이 (쪽빠기) 쪽박도 (쪽빡또) 쪽박만 (쪽빵만)

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70)