🌟 맞춰-

1. (맞춰, 맞춰서, 맞췄다, 맞춰라)→ 맞추다

1.


맞춰-: ,


📚 Variant: 맞춰 맞춰서 맞췄다 맞춰라

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28)