🌟 착색되다 (着色 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 착색되다 (
착쌕뙤다
) • 착색되다 (착쌕뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 착색(着色): 물을 들이거나 색을 칠해서 빛깔이 나게 함.
• Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)