🌟 착색되다 (着色 되다)

Động từ  

1. 물이 들거나 색이 칠해져서 빛깔이 나게 되다.

1. ĐƯỢC SƠN, ĐƯỢC TÔ VẼ, ĐƯỢC NHUỘM MÀU: Được nhuộm hoặc tô màu để màu sắc được lộ ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 착색된 옷감.
    Coloured cloth.
  • Google translate 천이 착색되다.
    The fabric is stained.
  • Google translate 치아가 착색되다.
    The teeth are stained.
  • Google translate 피부가 착색되다.
    The skin is stained.
  • Google translate 검게 착색되다.
    Colour black.
  • Google translate 노랗게 착색되다.
    Be colored yellow.
  • Google translate 지수는 옷이 다른 색깔로 착색되지 않기 위해 흰옷만 따로 빨래하였다.
    Ji-su washed only the white clothes separately so that the clothes would not be colored in different colors.
  • Google translate 유민이가 천을 파란색 물감에 푹 담갔다가 빼니 천이 파랗게 착색되었다.
    Yumin dipped the cloth in blue paint and took it out, and it was colored blue.
  • Google translate 평소에 커피를 자주 마시고 이를 잘 닦지 않는 김 과장의 이는 점점 누렇게 착색되고 있다.
    Manager kim's teeth are getting yellowish because he usually drinks coffee and doesn't brush his teeth well.

착색되다: be colored; be tinted,ちゃくしょくされる【着色される】。さいしきされる・さいしょくされる【彩色される】。そまる【染まる】。いろどりされる【彩りされる・色取りされる】,se colorer, être colorié, se teindre, se teinter,colorar, colorear,يتلوّن,будагдах,được sơn, được tô vẽ, được nhuộm màu,ถูกลงสี, ถูกระบายสี, ถูกทาสี, ถูกแต้มสี, ถูกย้อมสี, ถูกใส่สี, ถูกทำให้เกิดสี,diwarnai,окрашиваться,被着色,被上色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 착색되다 (착쌕뙤다) 착색되다 (착쌕뛔다)
📚 Từ phái sinh: 착색(着色): 물을 들이거나 색을 칠해서 빛깔이 나게 함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8)