🌟 째리다

Động từ  

1. 못마땅하여 매섭게 눈을 흘기다.

1. LIẾC, NGUÝT: Liếc mắt một cách đáng sợ do không hài lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 째리는 표정.
    A glaring look.
  • Google translate 째리며 나가다.
    Go out glaring.
  • Google translate 눈을 째리다.
    Glare in the eye.
  • Google translate 싫은 사람을 째리다.
    Glare at a person who doesn't like him.
  • Google translate 친구를 째리다.
    Glare at a friend.
  • Google translate 민준이는 자기의 의견을 듣고 빈정거리는 유민이를 째렸다.
    Min-jun listened to his opinion and glared at yu-min, who was sarcastically.
  • Google translate 김 노인은 그 젊은이를 못마땅한 듯 째리더니 흥 하며 나갔다.
    Old man kim glared disapprovingly at the young man and went out humming.
  • Google translate 지수가 승규를 무섭게 째리던데, 무슨 일이 있었어?
    Jisoo was giving seung-gyu a scary look. what happened?
    Google translate 승규가 지수한테 거짓말을 했거든.
    Seunggyu lied to ji-soo.

째리다: glower,にらむ【睨む】。にらみつける【睨みつける】,fixer du regard, regarder en biais,mirar fijamente, clavar los ojos,يحدّق,хялайх, хялайж харах, муухай харах,liếc, nguýt,ปรายตามองอย่างไม่พอใจ, มองด้วยหางตา,menatapkan tajam-tajam, memelototkan,недоброжелательно смотреть,盯,瞟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 째리다 (째ː리다) 째리어 (째ː리어째ː리여) 째려 (째ː려) 째리니 (째ː리니)

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8)