🌟 째리다

Động từ  

1. 못마땅하여 매섭게 눈을 흘기다.

1. LIẾC, NGUÝT: Liếc mắt một cách đáng sợ do không hài lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 째리는 표정.
    A glaring look.
  • 째리며 나가다.
    Go out glaring.
  • 눈을 째리다.
    Glare in the eye.
  • 싫은 사람을 째리다.
    Glare at a person who doesn't like him.
  • 친구를 째리다.
    Glare at a friend.
  • 민준이는 자기의 의견을 듣고 빈정거리는 유민이를 째렸다.
    Min-jun listened to his opinion and glared at yu-min, who was sarcastically.
  • 김 노인은 그 젊은이를 못마땅한 듯 째리더니 흥 하며 나갔다.
    Old man kim glared disapprovingly at the young man and went out humming.
  • 지수가 승규를 무섭게 째리던데, 무슨 일이 있었어?
    Jisoo was giving seung-gyu a scary look. what happened?
    승규가 지수한테 거짓말을 했거든.
    Seunggyu lied to ji-soo.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 째리다 (째ː리다) 째리어 (째ː리어째ː리여) 째려 (째ː려) 째리니 (째ː리니)

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13)