🌟 째리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 째리다 (
째ː리다
) • 째리어 (째ː리어
째ː리여
) 째려 (째ː려
) • 째리니 (째ː리니
)
🌷 ㅉㄹㄷ: Initial sound 째리다
-
ㅉㄹㄷ (
찌르다
)
: 끝이 뾰족하거나 날카로운 것으로 어떤 것의 겉면이 뚫어지거나 쑥 들어가도록 세차게 들이밀다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÂM, CHÍCH, XUYÊN: Bề mặt của vật nào đó bị chọc thủng hoặc bị dồn một cách mạnh mẽ đến mức thụt vào trong bởi vật có đầu sắc hoặc nhọn. -
ㅉㄹㄷ (
찔리다
)
: 끝이 뾰족하거나 날카로운 것에 의해 어떤 것의 겉면이 뚫어지거나 쑥 들어가도록 세차게 밀리다.
☆
Động từ
🌏 BỊ CHỌC, BỊ ĐÂM: Bề mặt của sự vật nào đó bị vật nhọn hoặc sắc, đẩy vào trong một cách mạnh đến mức bị lõm hoặc bị thủng. -
ㅉㄹㄷ (
째리다
)
: 못마땅하여 매섭게 눈을 흘기다.
Động từ
🌏 LIẾC, NGUÝT: Liếc mắt một cách đáng sợ do không hài lòng. -
ㅉㄹㄷ (
짜르다
)
: → 자르다
Động từ
🌏 -
ㅉㄹㄷ (
짤리다
)
: → 잘리다
Động từ
🌏
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13)