🌟 취조하다 (取調 하다)

Động từ  

1. 범죄 사실을 밝히기 위해 범행이 의심되는 사람이나 죄인을 조사하다.

1. ĐIỀU TRA, TRA HỎI: Tra hỏi để làm rõ tội phạm đối với phạm nhân hay người bị nghi là đã phạm tội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 취조한 내용.
    The contents of an interrogation.
  • Google translate 취조한 형사.
    A detective in charge of interrogation.
  • Google translate 경찰서장이 취조하다.
    The police chief interrogates.
  • Google translate 용의자를 취조하다.
    Suspect interrogated.
  • Google translate 폭력적으로 취조하다.
    To interrogate violently.
  • Google translate 김 형사가 목격자를 불러 범인이 누구인지 취조했다.
    Detective kim called in a witness to find out who the culprit was.
  • Google translate 두 용의자를 취조해 보았지만 아무런 증거도 찾지 못했다.
    I questioned the two suspects, but found no evidence.

취조하다: investigate; inquire,とりしらべる【取り調べる】,interroger, enquêter,interrogar,  inquirir, interpelar, indagar,يحقّق,мөрдөн байцаах, мөрдөх, байцаах,điều tra, tra hỏi,สอบสวน, ไต่สวน,menginterogasi, memeriksa,вести допрос,审讯,审问,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 취조하다 (취ː조하다)
📚 Từ phái sinh: 취조(取調): 범죄 사실을 밝히기 위해 범행이 의심되는 사람이나 죄인을 조사함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76)