🌟 취조하다 (取調 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 취조하다 (
취ː조하다
)
📚 Từ phái sinh: • 취조(取調): 범죄 사실을 밝히기 위해 범행이 의심되는 사람이나 죄인을 조사함.
• Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76)