🌟 청회색 (靑灰色)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 청회색 (
청회색
) • 청회색 (청훼색
) • 청회색이 (청회새기
청훼새기
) • 청회색도 (청회색또
청훼색또
) • 청회색만 (청회생만
청훼생만
)
🌷 ㅊㅎㅅ: Initial sound 청회색
-
ㅊㅎㅅ (
청회색
)
: 푸른빛을 띤 회색.
Danh từ
🌏 MÀU XÁM XANH: Màu xám có ánh xanh.
• Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)