🌟 찜통

Danh từ  

1. 뜨거운 김으로 음식을 찌는 조리 기구.

1. NỒI HẤP, CHÕ HẤP: Dụng cụ nấu nướng dùng để hấp đồ ăn bằng hơi nóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찜통에 넣다.
    Put in a steamer.
  • Google translate 찜통에 찌다.
    Steam in a steamer.
  • Google translate 주방장이 호박을 반으로 자른 후 찜통에 넣고 쪘다.
    The chef cut the pumpkin in half and put it in a steamer and steamed it.
  • Google translate 찜통에서 막 꺼낸 고구마는 손으로 집을 수 없을 정도로 뜨거웠다.
    The sweet potato, just taken out of the steamer, was so hot that i couldn't pick it up by hand.
  • Google translate 뜨거운 김이 피어오르는 찜통 안에는 만두가 먹음직스럽게 놓여 있었다.
    Inside the steaming steaming steaming steamer, dumplings lay appetizingly.
  • Google translate 엄마, 찜통으로 뭘 하려고요?
    Mom, what are you going to do with the steamer?
    Google translate 응, 떡을 찌려고.
    Yes, to steam the rice cake.

찜통: steamer,むしき【蒸し器】,étuveur,vaporera,مِبْخَرَة,жигнүүр,nồi hấp, chõ hấp,หม้ออบไอน้ำ, หม้อนึ่งไอน้ำ,kukusan, pengukus,пароварка,蒸笼,蒸锅,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찜통 (찜통)

🗣️ 찜통 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155)