🌟 일어나-

1. (일어나고, 일어나는데, 일어나, 일어나서, 일어나니, 일어나면, 일어나는, 일어난, 일어날, 일어납니다, 일어났다, 일어나라)→ 일어나다

1.


일어나-: ,


📚 Variant: 일어나고 일어나는데 일어나 일어나서 일어나니 일어나면 일어나는 일어난 일어날 일어납니다 일어났다 일어나라

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105)