🌟 일어나-
📚 Variant: • 일어나고 • 일어나는데 • 일어나 • 일어나서 • 일어나니 • 일어나면 • 일어나는 • 일어난 • 일어날 • 일어납니다 • 일어났다 • 일어나라
🌷 ㅇㅇㄴ: Initial sound 일어나-
-
ㅇㅇㄴ (
운영난
)
: 조직이나 기구, 사업체 등을 관리하고 이끌어 나가기 어려움.
Danh từ
🌏 SỰ KHÓ KHĂN TRONG QUẢN LÝ ĐIỀU HÀNH, SỰ KHÓ HOẠT ĐỘNG, SỰ KHÓ VẬN HÀNH: Sự khó quản lí và dẫn dắt tổ chức hay cơ cấu... -
ㅇㅇㄴ (
여인네
)
: 평범한 어른 여자.
Danh từ
🌏 PHỤ NỮ, ĐÀN BÀ: Phụ nữ trưởng thành bình thường.
• Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105)