🌟 일어나-
📚 Variant: • 일어나고 • 일어나는데 • 일어나 • 일어나서 • 일어나니 • 일어나면 • 일어나는 • 일어난 • 일어날 • 일어납니다 • 일어났다 • 일어나라
🌷 ㅇㅇㄴ: Initial sound 일어나-
-
ㅇㅇㄴ (
운영난
)
: 조직이나 기구, 사업체 등을 관리하고 이끌어 나가기 어려움.
Danh từ
🌏 SỰ KHÓ KHĂN TRONG QUẢN LÝ ĐIỀU HÀNH, SỰ KHÓ HOẠT ĐỘNG, SỰ KHÓ VẬN HÀNH: Sự khó quản lí và dẫn dắt tổ chức hay cơ cấu... -
ㅇㅇㄴ (
여인네
)
: 평범한 어른 여자.
Danh từ
🌏 PHỤ NỮ, ĐÀN BÀ: Phụ nữ trưởng thành bình thường.
• Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28)