🌟 테니스장 (tennis 場)

☆☆☆   Danh từ  

1. 테니스 경기를 하는 운동장.

1. SÂN QUẦN VỢT: Sân vận động thi đấu quần vợt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 테니스장을 만들다.
    Make a tennis court.
  • Google translate 테니스장을 찾다.
    Find the tennis court.
  • Google translate 테니스장에 가다.
    Go to the tennis court.
  • Google translate 테니스장에서 나오다.
    Out of the tennis court.
  • Google translate 테니스장에서 연습하다.
    Practicing in the tennis court.
  • Google translate 테니스장으로 가다.
    Go to the tennis court.
  • Google translate 학생들을 수업이 끝나자마자 테니스를 치기 위해 테니스장으로 갔다.
    Students went to the tennis court to play tennis as soon as class was over.
  • Google translate 테니스를 좋아하시는 아버지는 주말이 되면 테니스장에서 연습을 하신다.
    My father, who likes tennis, practices in the tennis court on weekends.
  • Google translate 혹시 체육 선생님 못 뵀니? 드릴 말씀이 있는데 교무실에 안 계시네.
    Didn't you meet your pe teacher? i have something to tell you, but he's not in the teacher's office.
    Google translate 아까 테니스 선수들이랑 같이 테니스장에 계시는 걸 봤어.
    I saw you on the tennis court with the tennis players earlier.

테니스장: tennis court,テニスコート。ていきゅうじょう【庭球場】,court (de tennis), terrain de tennis,cancha de tenis,ملعب التنس,теннисний талбай,sân quần vợt,สนามเทนนิส,lapangan tenis,теннисный корт,网球场,


📚 thể loại: Cơ sở và thiết bị vui chơi giải trí   Sở thích  

🗣️ 테니스장 (tennis 場) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86)