🌟 테니스장 (tennis 場)
☆☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Cơ sở và thiết bị vui chơi giải trí Sở thích
🗣️ 테니스장 (tennis 場) @ Ví dụ cụ thể
- 테니스장 이용료는 얼마인가요? [단 (但)]
🌷 ㅌㄴㅅㅈ: Initial sound 테니스장
-
ㅌㄴㅅㅈ (
테니스장
)
: 테니스 경기를 하는 운동장.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÂN QUẦN VỢT: Sân vận động thi đấu quần vợt.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86)