🌟 쾌히 (快 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쾌히 (
쾌히
)
🗣️ 쾌히 (快 히) @ Ví dụ cụ thể
- 쾌히 승낙하다. [승낙하다 (承諾하다)]
🌷 ㅋㅎ: Initial sound 쾌히
• Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208)