🌟 쾌청하다 (快晴 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쾌청하다 (
쾌청하다
) • 쾌청한 (쾌청한
) • 쾌청하여 (쾌청하여
) 쾌청해 (쾌청해
) • 쾌청하니 (쾌청하니
) • 쾌청합니다 (쾌청함니다
)
🌷 ㅋㅊㅎㄷ: Initial sound 쾌청하다
-
ㅋㅊㅎㄷ (
쾌청하다
)
: 하늘이 활짝 개어 날씨가 맑다.
Tính từ
🌏 QUANG ĐÃNG, TRONG XANH: Thời tiết trong sáng vì bầu trời không gợn chút mây. -
ㅋㅊㅎㄷ (
코치하다
)
: 지도하고 가르치다.
Động từ
🌏 HƯỚNG ĐẠO, CHỈ BẢO: Chỉ đạo và dạy bảo.
• Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197)