🌟 쾌청하다 (快晴 하다)

Tính từ  

1. 하늘이 활짝 개어 날씨가 맑다.

1. QUANG ĐÃNG, TRONG XANH: Thời tiết trong sáng vì bầu trời không gợn chút mây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쾌청한 날.
    A fine day.
  • Google translate 쾌청한 오후.
    A pleasant afternoon.
  • Google translate 쾌청하게 개다.
    Clear up pleasantly.
  • Google translate 날씨가 쾌청하다.
    The weather is clear.
  • Google translate 일기가 쾌청하다.
    The diary is clear.
  • Google translate 하늘이 쾌청하다.
    The sky is clear.
  • Google translate 승규와 유민이의 결혼식 날에 하늘은 더없이 쾌청하고 바람은 잔잔하였다.
    On the day of seung-gyu and yu-min's wedding, the sky was pure and the wind was calm.
  • Google translate 우울한 지수의 마음과는 상관없이 날씨는 무척이나 쾌청하였다.
    Regardless of the gloomy index's mind, the weather was very clear.
  • Google translate 오늘 날씨 정말 좋다!
    What a beautiful day today!
    Google translate 그러게. 날씨가 쾌청하니까 어디 여행이라도 가고 싶네.
    Yeah. the weather is nice, so i want to go on a trip somewhere.

쾌청하다: fine; clear,かいせいだ【快晴だ】,beau, clair, ensoleillé,claro, despejado, buen clima,صافي,цэлмэг,quang đãng, trong xanh,โปร่งใส, แจ่มใส, ปลอดโปร่ง, สดชื่น,cerah, bagus, terang, indah,хорошая погода; ясная погода,响晴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쾌청하다 (쾌청하다) 쾌청한 (쾌청한) 쾌청하여 (쾌청하여) 쾌청해 (쾌청해) 쾌청하니 (쾌청하니) 쾌청합니다 (쾌청함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197)