🌟 쾌청하다 (快晴 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쾌청하다 (
쾌청하다
) • 쾌청한 (쾌청한
) • 쾌청하여 (쾌청하여
) 쾌청해 (쾌청해
) • 쾌청하니 (쾌청하니
) • 쾌청합니다 (쾌청함니다
)
🌷 ㅋㅊㅎㄷ: Initial sound 쾌청하다
-
ㅋㅊㅎㄷ (
쾌청하다
)
: 하늘이 활짝 개어 날씨가 맑다.
Tính từ
🌏 QUANG ĐÃNG, TRONG XANH: Thời tiết trong sáng vì bầu trời không gợn chút mây. -
ㅋㅊㅎㄷ (
코치하다
)
: 지도하고 가르치다.
Động từ
🌏 HƯỚNG ĐẠO, CHỈ BẢO: Chỉ đạo và dạy bảo.
• Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191)