🌟 쾌청하다 (快晴 하다)

Tính từ  

1. 하늘이 활짝 개어 날씨가 맑다.

1. QUANG ĐÃNG, TRONG XANH: Thời tiết trong sáng vì bầu trời không gợn chút mây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쾌청한 날.
    A fine day.
  • 쾌청한 오후.
    A pleasant afternoon.
  • 쾌청하게 개다.
    Clear up pleasantly.
  • 날씨가 쾌청하다.
    The weather is clear.
  • 일기가 쾌청하다.
    The diary is clear.
  • 하늘이 쾌청하다.
    The sky is clear.
  • 승규와 유민이의 결혼식 날에 하늘은 더없이 쾌청하고 바람은 잔잔하였다.
    On the day of seung-gyu and yu-min's wedding, the sky was pure and the wind was calm.
  • 우울한 지수의 마음과는 상관없이 날씨는 무척이나 쾌청하였다.
    Regardless of the gloomy index's mind, the weather was very clear.
  • 오늘 날씨 정말 좋다!
    What a beautiful day today!
    그러게. 날씨가 쾌청하니까 어디 여행이라도 가고 싶네.
    Yeah. the weather is nice, so i want to go on a trip somewhere.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쾌청하다 (쾌청하다) 쾌청한 (쾌청한) 쾌청하여 (쾌청하여) 쾌청해 (쾌청해) 쾌청하니 (쾌청하니) 쾌청합니다 (쾌청함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191)