🌟 투표율 (投票率)

Danh từ  

1. 투표할 수 있는 사람 전체에 대한 실제 투표한 사람의 비율.

1. TỈ LỆ BỎ PHIẾU, TỈ LỆ BẦU CỬ: Tỉ lệ của số người bỏ phiếu thực tế so với tổng số người có thể bỏ phiếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 높은 투표율.
    High turnout.
  • Google translate 투표율이 낮다.
    Voter turnout is low.
  • Google translate 투표율이 떨어지다.
    Voter turnout falls.
  • Google translate 투표율이 저조하다.
    Voter turnout is low.
  • Google translate 투표율이 하락하다.
    Voter turnout falls.
  • Google translate 정치에 대한 관심이 상승할수록 시민들의 투표율도 올라간다.
    As interest in politics increases, so does the turnout of citizens.
  • Google translate 올해 학생회 선거는 저조한 투표율 때문에 투표일을 하루 더 연장하게 되었다.
    This year's student council election has extended the voting day by another day because of the poor turnout.
  • Google translate 이번 총선의 투표율이 예년보다 상승하였대.
    Voter turnout in this general election is up from the previous year.
    Google translate 응. 이번에는 많은 사람들이 국회의원 선거에 참여했나 봐.
    Yeah. i guess a lot of people participated in the parliamentary elections this time.

투표율: voter turnout,とうひょうりつ【投票率】,taux de participation, participation électorale,tasa de votación,نسبة اقتراع,саналын хувь,tỉ lệ bỏ phiếu, tỉ lệ bầu cử,อัตราลงคะแนนเสียง, อัตราการลงคะแนนเลือกตั้ง,tingkat pemilihan suara, tingkat pengambilan suara,процент голосующих,投票率,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 투표율 (투표율)

🗣️ 투표율 (投票率) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)