🌟 투표율 (投票率)

Danh từ  

1. 투표할 수 있는 사람 전체에 대한 실제 투표한 사람의 비율.

1. TỈ LỆ BỎ PHIẾU, TỈ LỆ BẦU CỬ: Tỉ lệ của số người bỏ phiếu thực tế so với tổng số người có thể bỏ phiếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 높은 투표율.
    High turnout.
  • 투표율이 낮다.
    Voter turnout is low.
  • 투표율이 떨어지다.
    Voter turnout falls.
  • 투표율이 저조하다.
    Voter turnout is low.
  • 투표율이 하락하다.
    Voter turnout falls.
  • 정치에 대한 관심이 상승할수록 시민들의 투표율도 올라간다.
    As interest in politics increases, so does the turnout of citizens.
  • 올해 학생회 선거는 저조한 투표율 때문에 투표일을 하루 더 연장하게 되었다.
    This year's student council election has extended the voting day by another day because of the poor turnout.
  • 이번 총선의 투표율이 예년보다 상승하였대.
    Voter turnout in this general election is up from the previous year.
    응. 이번에는 많은 사람들이 국회의원 선거에 참여했나 봐.
    Yeah. i guess a lot of people participated in the parliamentary elections this time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 투표율 (투표율)

🗣️ 투표율 (投票率) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Thể thao (88) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)