🌟 -는다더냐

2. (아주낮춤으로) 반문하듯이 물음으로써 말하는 것과 반대의 의미를 강하게 주장할 때 쓰는 표현.

2. BẢO… KIA CHỨ?: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc dùng khi chủ trương một cách mạnh mẽ ý phản đối và nói bằng câu hỏi như thể phản vấn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이미 멀리 도망간 놈을 무슨 수로 잡는다더냐?
    How do they catch a man who's already gone far away?
  • Google translate 닭 모가지를 비튼다고 아침이 오지 않는다더냐?
    Why won't the morning come when you rub the chicken?
  • Google translate 무슨 마음이 그렇게 빨리 타오르고 금세 식는다더냐?
    What kind of heart burns so fast and cools off?
  • Google translate 사장님은 매일 좋은 것만 드실 텐데 우리가 식사 대접을 하다니요.
    The boss only eats good things every day, but we treat him to a meal.
    Google translate 부자들은 쌀 안 먹고 금덩이 먹는다더냐? 그분도 우리랑 똑같은 밥 먹고 산다.
    Rich people eat gold instead of rice? he lives on the same food as we do.
Từ tham khảo -ㄴ다더냐: (아주낮춤으로) 반문하듯이 물음으로써 말하는 것과 반대의 의미를 강하게 주장…
Từ tham khảo -다더냐: (아주낮춤으로) 반문하듯이 물음으로써 말하는 것과 반대의 의미를 강하게 주장할…
Từ tham khảo -라더냐: (아주낮춤으로) 반문하듯이 물음으로써 말하는 것과 반대의 의미를 강하게 주장할…

-는다더냐: -neundadeonya,といっているのか【と言っているのか】,,,,,bảo… kia chứ?,ได้อย่างไรหรือ,bisakah~, mungkinkah~?,,(无对应词汇),

1. (아주낮춤으로) 보거나 들은 사실에 대해 물어볼 때 쓰는 표현.

1. NGHE NÓI… À?: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc dùng khi hỏi về sự việc đã thấy hoặc nghe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 누가 그 일을 맡는다더냐.
    Who said you'd take the job?
  • Google translate 지수는 방에서 뭘 그렇게 찾는다더냐.
    What's jisoo looking for in her room like that?
  • Google translate 시골 이모님 댁에 일손이 부족하다는데 누가 가서 돕는다더냐?
    Who went to help her when she said she was short of hands?
    Google translate 주말에 저하고 승규가 가서 도울 거예요.
    Seung-gyu and i will go and help you over the weekend.
Từ tham khảo -ㄴ다더냐: (아주낮춤으로) 반문하듯이 물음으로써 말하는 것과 반대의 의미를 강하게 주장…
Từ tham khảo -다더냐: (아주낮춤으로) 반문하듯이 물음으로써 말하는 것과 반대의 의미를 강하게 주장할…
Từ tham khảo -라더냐: (아주낮춤으로) 반문하듯이 물음으로써 말하는 것과 반대의 의미를 강하게 주장할…

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)