🌟 통화료 (通話料)

Danh từ  

1. 전화를 사용하고 내는 돈.

1. CƯỚC ĐIỆN THOẠI: Tiền dùng điện thoại và chi trả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시외 전화 통화료.
    Long distance telephone charges.
  • Google translate 휴대 전화 통화료.
    Mobile phone call charges.
  • Google translate 통화료가 나오다.
    There is a call charge.
  • Google translate 통화료가 청구되다.
    Calls charged.
  • Google translate 통화료를 지불하다.
    Pay the call.
  • Google translate 통신의 발달로 국제 전화 통화료가 상당히 저렴해졌다.
    The development of telecommunications has made international telephone calls considerably cheaper.
  • Google translate 유민이는 지난 세 달간의 휴대 전화 통화료를 확인했다.
    Yu-min checked her cell phone bill for the past three months.
  • Google translate 엄마, 저는 중국에 잘 도착했어요.
    Mom, i arrived in china safely.
    Google translate 잘 도착했다니 다행이다. 국제 전화는 통화료가 비싸니 자주 전화하지 않아도 돼.
    I'm glad you arrived safely. international calls are expensive, so you don't have to call often.

통화료: telephone service charge; call charge,つうわりょう【通話料】。つうわりょうきん【通話料金】。でんわりょうきん【電話料金】,frais d'appel, frais de communication, coûts d'appel, charges téléphoniques,tarifa de llamadas,رسوم هاتف,утасны төлбөр,cước điện thoại,ค่าโทรศัพท์, เงินค่าโทรศัพท์, ค่าใช้โทรศัพท์,biaya telepon, biaya penggunaan telepon, biaya pemakaian telepon,телефонный счёт,通话费,电话费,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통화료 (통화료)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28)