🌟 통화료 (通話料)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통화료 (
통화료
)
🌷 ㅌㅎㄹ: Initial sound 통화료
-
ㅌㅎㄹ (
통화량
)
: 나라 안에서 실제로 쓰이고 있는 돈의 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG TIỀN LƯU HÀNH: Lượng tiền đang được dùng thực tế trong đất nước. -
ㅌㅎㄹ (
통행료
)
: 어떤 곳을 지나는 데 내는 돈.
Danh từ
🌏 PHÍ THÔNG HÀNH: Tiền trả cho việc đi qua nơi nào đó. -
ㅌㅎㄹ (
통화량
)
: 전화를 사용하는 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG CUỘC GỌI: Lượng sử dụng điện thoại. -
ㅌㅎㄹ (
통화료
)
: 전화를 사용하고 내는 돈.
Danh từ
🌏 CƯỚC ĐIỆN THOẠI: Tiền dùng điện thoại và chi trả.
• Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28)