🌟 통화료 (通話料)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통화료 (
통화료
)
🌷 ㅌㅎㄹ: Initial sound 통화료
-
ㅌㅎㄹ (
통화량
)
: 나라 안에서 실제로 쓰이고 있는 돈의 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG TIỀN LƯU HÀNH: Lượng tiền đang được dùng thực tế trong đất nước. -
ㅌㅎㄹ (
통행료
)
: 어떤 곳을 지나는 데 내는 돈.
Danh từ
🌏 PHÍ THÔNG HÀNH: Tiền trả cho việc đi qua nơi nào đó. -
ㅌㅎㄹ (
통화량
)
: 전화를 사용하는 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG CUỘC GỌI: Lượng sử dụng điện thoại. -
ㅌㅎㄹ (
통화료
)
: 전화를 사용하고 내는 돈.
Danh từ
🌏 CƯỚC ĐIỆN THOẠI: Tiền dùng điện thoại và chi trả.
• Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)