🌟 퇴각하다 (退却 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 퇴각하다 (
퇴ː가카다
) • 퇴각하다 (퉤ː가카다
)
📚 Từ phái sinh: • 퇴각(退却): 싸움이나 일 등에서 뒤로 물러남.
• Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76)