🌟 퇴각하다 (退却 하다)

Động từ  

1. 싸움이나 일 등에서 뒤로 물러나다.

1. LÙI BƯỚC, RÚT LUI: Lùi lại phía sau trong công việc hay đánh nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 퇴각하는 적군.
    Retreating enemy.
  • 전투에서 퇴각하다.
    Retreat from battle.
  • 후방으로 퇴각하다.
    Retreat backward.
  • 즉시 퇴각하다.
    Retreat immediately.
  • 일제히 퇴각하다.
    Retreat in unison.
  • 적들은 우리가 퇴각하면서 놓아둔 덫을 발견하지 못했다.
    The enemies did not find the trap we had set as we retreated.
  • 우리 기업은 투자를 회수하고 이 일에서 퇴각하기로 결정했다.
    Our company has decided to withdraw its investment and retreat from this job.
  • 그들은 제대로 공격도 못 해보고 우왕좌왕하다가 퇴각하고 말았다.
    They couldn't even attack properly, and they panicked and retreated.
Từ đồng nghĩa 후퇴하다(後退하다): 뒤로 물러나다., 더 발전하지 못하고 기운이 약해지다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 퇴각하다 (퇴ː가카다) 퇴각하다 (퉤ː가카다)
📚 Từ phái sinh: 퇴각(退却): 싸움이나 일 등에서 뒤로 물러남.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104)