🌟 특수하다 (特秀 하다)

Tính từ  

1. 보통과 매우 차이가 나게 뛰어나다.

1. ĐẶC THÙ, ĐẶC BIỆT: Xuất sắc một cách rất khác biệt với thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 특수한 가치.
    Special value.
  • Google translate 특수한 감각.
    Special sense.
  • Google translate 특수한 계층.
    Special layer.
  • Google translate 특수한 솜씨.
    Special skill.
  • Google translate 특수한 인재.
    Special talent.
  • Google translate 무예가 특수하다.
    Martial arts special.
  • Google translate 전공이 특수하다.
    Specialized in majors.
  • Google translate 민준은 사람을 잘 파악하는 특수한 능력을 가지고 있다.
    Minjun has a special ability to grasp people well.
  • Google translate 디자이너의 특수한 안목 덕분에 패션쇼가 성공리에 마칠 수 있었다.
    Thanks to the designer's special eye, the fashion show was successful.
  • Google translate 저 예능인은 재주가 참 많은 것 같아.
    I think that entertainer has a lot of talent.
    Google translate 응. 정말 저 개그맨이 가지고 있는 능력이 특수해.
    Yeah. that comedian has a special ability.

특수하다: extraordinary; exceptional; special,とくしゅだ【特殊だ】,particulier, peu commun, inhabituel, spécial, exceptionnel,excelente, superior,خاصّ، متفوق، متميِّز,онцгой байх, тусгай байх, өвөрмөц байх,đặc thù, đặc biệt,ยอดเยี่ยม, โดดเด่น, พิเศษ, เฉพาะเจาะจง, มีเอกลักษณ์,unggul, khusus, istimewa,особенный; специальный,优异,特别优秀,特别出色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특수하다 (특쑤하다) 특수한 (특쑤한) 특수하여 (특쑤하여) 특수해 (특쑤해) 특수하니 (특쑤하니) 특수합니다 (특쑤함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Chính trị (149) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86)