🌟 특수하다 (特秀 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 특수하다 (
특쑤하다
) • 특수한 (특쑤한
) • 특수하여 (특쑤하여
) 특수해 (특쑤해
) • 특수하니 (특쑤하니
) • 특수합니다 (특쑤함니다
)
• Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86)