🌟 캐스터 (caster)

Danh từ  

1. 텔레비전 보도 프로그램의 진행을 맡은 사람.

1. NGƯỜI PHÁT BẢN TIN: Người nhận tiến hành chương trình báo cáo trên tivi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기상 캐스터.
    Weather caster.
  • Google translate 뉴스 캐스터.
    Newscaster.
  • Google translate 전문 캐스터.
    Professional caster.
  • Google translate 야구 캐스터.
    Baseball caster.
  • Google translate 축구 캐스터.
    Soccer caster.
  • Google translate 캐스터를 맡다.
    Take the castor.
  • Google translate 기상 캐스터는 내일 전국에 비가 올 것이라고 말했다.
    The weatherman said it would rain across the country tomorrow.
  • Google translate 우리 대표 팀이 결승골을 터뜨리자 경기를 중계하던 캐스터는 탄성을 질렀다.
    When our national team scored the winning goal, the caster who was broadcasting the game exclaimed.
  • Google translate 민준아, 너는 커서 뭐가 되고 싶니?
    Minjun, what do you want to be when you grow up?
    Google translate 저는 야구를 좋아해서 야구 전문 캐스터가 되고 싶어요.
    I like baseball, so i want to be a baseball caster.
Từ tham khảo 앵커(anchor): 방송에서 뉴스를 진행하는 사람.

캐스터: news presenter; news broadcaster; news anchor,キャスター。ニュースキャスター,présentateur, présentateur de nouvelles,conductor, locutor, presentador,مقدم أخبار، مذيع أخبار,хөтлөгч,người phát bản tin,ผู้รายงานข่าว,pembaca berita, penyiar berita,ведущий,主持人,主播,


📚 Variant: 케스터

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10)