🌟 포목상 (布木商)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 포목상 (
포목쌍
)
🌷 ㅍㅁㅅ: Initial sound 포목상
-
ㅍㅁㅅ (
폐막식
)
: 일정 기간 동안 행사를 치르고 난 뒤 그것을 끝맺기 위해 맨 마지막으로 하는 행사.
☆
Danh từ
🌏 LỄ BẾ MẠC: Chương trình thực hiện sau cùng sau khi đã diễn ra các nội dung trong khoảng thời gian nhất định để kết thúc việc ấy. -
ㅍㅁㅅ (
포목상
)
: 베와 무명 등의 옷감을 파는 장사. 또는 그런 장사를 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGHỀ BUÔN BÁN VẢI, NGƯỜI BUÔN VẢI: Nghề bán các loại vải như vải gai dầu, vải cốt tông. Hoặc người làm nghề bán hàng đó. -
ㅍㅁㅅ (
판매소
)
: 입장권이나 차표 등을 파는 곳.
Danh từ
🌏 ĐIỂM BÁN VÉ, QUẦY VÉ: Nơi bán vé vào cửa hay vé xe... -
ㅍㅁㅅ (
포물선
)
: 물체가 반원 모양으로 날아가며 그려지는 선.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG PA-RA-BÔN: Đường vật thể bay và vẽ ra thành hình nửa vòng tròn.
• Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59)