🌟 포목상 (布木商)

Danh từ  

1. 베와 무명 등의 옷감을 파는 장사. 또는 그런 장사를 하는 사람.

1. NGHỀ BUÔN BÁN VẢI, NGƯỜI BUÔN VẢI: Nghề bán các loại vải như vải gai dầu, vải cốt tông. Hoặc người làm nghề bán hàng đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 포목상 주인.
    A predator.
  • Google translate 포목상을 운영하다.
    Operate a dry goods store.
  • Google translate 포목상을 하다.
    Do a funeral parlor.
  • Google translate 포목상에 가다.
    Go to a funeral parlor.
  • Google translate 원단을 파는 상가 이 층에는 한복점과 포목상들이 모여 있다.
    This floor of the shop that sells fabrics is a collection of hanbok stores and carpentry shops.
  • Google translate 그들은 다양한 옷감을 취급하는 포목상을 운영해 큰 부자가 되었다.
    They have become very rich by running a store that handles various fabrics.
  • Google translate 이 시장에 무명을 살 수 있는 가게가 있나요?
    Is there any store in this market that can buy cotton?
    Google translate 저쪽에 오래된 포목상이 하나 있어요.
    There's an old crater over there.

포목상: fabric store; dry goods store,たんものしょう【反物商】。おりものしょう【織物商】,commerce de toile, commerçant de toile,tienda de telas, vendedor de telas,تاجر الكتان والقطن,бөс барааны худалдаа,nghề buôn bán vải, người buôn vải,ร้านขายผ้า, ร้านขายสิ่งทอ, คนขายผ้า, คนขายสิ่งทอ, คนขายผ้าทอ,usaha tekstil, penjual tekstil,текстильный магазин; торговля тканями; торговец тканями,贩卖布匹,布匹商,卖布的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포목상 (포목쌍)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59)