🌟 한마을
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 한마을 (
한마을
)
🌷 ㅎㅁㅇ: Initial sound 한마을
-
ㅎㅁㅇ (
흐뭇이
)
: 마음에 들어 매우 만족스럽게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THOẢ THUÊ, MỘT CÁCH MÃN NGUYỆN: Một cách hài lòng và rất thoả mãn. -
ㅎㅁㅇ (
현무암
)
: 화산이 터질 때 용암이 굳어서 생긴 것으로, 검은색이나 검은 회색을 띤 단단한 돌.
Danh từ
🌏 BAZAN: Đá rắn, màu đen hoặc màu xám đậm, được tạo ra bởi dung nham của núi lửa phun trào ra bị nguội cứng lại. -
ㅎㅁㅇ (
한마음
)
: 하나로 합친 마음.
Danh từ
🌏 MỘT LÒNG: Tâm tư hợp lại thành một. -
ㅎㅁㅇ (
휴무일
)
: 맡은 일을 하지 않고 쉬는 날.
Danh từ
🌏 NGÀY NGHỈ: Ngày nghỉ không làm công việc mình đảm nhận. -
ㅎㅁㅇ (
한마을
)
: 같은 마을.
Danh từ
🌏 MỘT LÀNG: Cùng làng.
• Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67)