🌟 -ㄴ다

vĩ tố  

1. (아주낮춤으로) 현재 사건이나 사실을 서술함을 나타내는 종결 어미.

1. (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự trần thuật sự kiện hay sự việc hiện tại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 멀리서 기차가 지나간다.
    Trains pass by in the distance.
  • Google translate 어제부터 계속 비가 온다.
    It's been raining since yesterday.
  • Google translate 우리 가족은 아파트에서 산다.
    My family lives in an apartment.
  • Google translate 선생님께서 교실로 들어오신다.
    The teacher is coming into the classroom.
  • Google translate 혹시 민준이 못 봤니?
    Haven't you seen minjun?
    Google translate 어? 민준이 저쪽으로 간다.
    Uh? minjun is going that way.
Từ tham khảo -는다: (아주낮춤으로) 현재 사건이나 사실을 서술함을 나타내는 종결 어미.
Từ tham khảo -다: (아주낮춤으로) 어떤 사건이나 사실, 상태를 서술함을 나타내는 종결 어미., 간접…

-ㄴ다: -nda,する。している,,,,,,,,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 또는 '-으시-' 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365)