🌟 -ㄴ다
vĩ tố
📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 또는 '-으시-' 뒤에 붙여 쓴다.
• Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365)