🌟 성폭행하다 (性暴行 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 성폭행하다 (
성ː포캥하다
)
📚 Từ phái sinh: • 성폭행(性暴行): (완곡한 말로) 강간.
🌷 ㅅㅍㅎㅎㄷ: Initial sound 성폭행하다
-
ㅅㅍㅎㅎㄷ (
성폭행하다
)
: (완곡한 말로) 강간하다.
Động từ
🌏 BẠO LỰC TÌNH DỤC: (Cách nói giảm nói tránh) Cưỡng hiếp. -
ㅅㅍㅎㅎㄷ (
상품화하다
)
: 어떤 물건이 사고팔 수 있는 상품이 되거나 상품으로 되게 만들다.
Động từ
🌏 THƯƠNG MẠI HÓA: Đồ vật nào đó trở thành thương phẩm có thể mua bán hoặc làm cho trở thành thương phẩm.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132)