🌟 성폭행하다 (性暴行 하다)

Động từ  

1. (완곡한 말로) 강간하다.

1. BẠO LỰC TÌNH DỤC: (Cách nói giảm nói tránh) Cưỡng hiếp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성폭행한 강간범.
    A rapist who raped her.
  • Google translate 성폭행한 사건.
    A case of sexual assault.
  • Google translate 어린이를 성폭행하다
    Sexual assault on a child.
  • Google translate 부녀자를 성폭행하다.
    Sexually assault a woman.
  • Google translate 상습적으로 성폭행하다
    Habitually sexually assault.
  • Google translate 어린이를 성폭행하는 사건이 점점 늘고 있다.
    More and more cases of sexual assault against children.
  • Google translate 부하 여직원을 성폭행한 대기업 간부가 구속되었다.
    A conglomerate executive who sexually assaulted a subordinate female employee was arrested.
  • Google translate 학교 주변에서 상습적으로 여학생들을 성폭행한 남성이 검거되었다.
    A man has been arrested for habitually sexually assaulting female students around the school.
  • Google translate 혼자 사는 여성을 성폭행한 범인은 잡았나요?
    Did you catch the criminal who sexually assaulted a woman living woman?
    Google translate 네, 검거했다고 합니다.
    Yes, they've arrested him.

성폭행하다: rape; sexually assualt,せいてきぼうこうする【性的暴行する】,,violar,يعتدي جنسيا,хүчиндэх, хүчирхийлэх,bạo lực tình dục,ใช้ความรุนแรงทางเพศ, ใช้กำลังทำร้ายทางเพศ, ประทุษร้ายทางเพศ,memperkosa, menggagahi,насиловать,强暴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성폭행하다 (성ː포캥하다)
📚 Từ phái sinh: 성폭행(性暴行): (완곡한 말로) 강간.

💕Start 성폭행하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Tìm đường (20) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132)