🌟 -니만큼

vĩ tố  

1. 앞에 오는 말을 인정하며 그것이 뒤에 오는 말의 원인이나 근거가 됨을 나타내는 연결 어미.

1. NÊN: Vĩ tố liên kết thể hiện sự công nhận vế trước và điều đó trở thành căn cứ hay nguyên nhân của vế sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일이 많아서 바쁘긴 하겠지만 바쁘니만큼 얻는 게 있을 거야.
    You may be busy with a lot of work, but you'll get as much as you're busy.
  • Google translate 승규는 키가 크니만큼 학창 시절에 항상 맨 뒷자리에 앉았다.
    As he was tall, seung-gyu always sat in the back seat in his school days.
  • Google translate 오늘은 교육 첫날이니만큼 가벼운 내용으로 시작을 하도록 하겠습니다.
    Today is the first day of training, so let's start with something light.
  • Google translate 감독님, 지난 제 첫 공연은 어땠나요?
    Director, how was my first performance?
    Google translate 처음 서는 무대이었더니만큼 떨리긴 했겠지만 아주 잘 했어.
    You must have been as nervous as it was your first time on stage, but you did very well.
Từ tham khảo -느니만큼: 앞에 오는 말을 인정하며 그것이 뒤에 오는 말의 원인이나 근거가 됨을 나타내…
Từ tham khảo -으니만큼: 앞에 오는 말을 인정하며 그것이 뒤에 오는 말의 원인이나 근거가 됨을 나타내…

-니만큼: -nimankeum,だけに。だけあって,,,,,nên,เท่าที่..., ตามที่...,karena, sebab,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘이다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사와 형용사 또는 어미 ‘-으시-’, ‘-오-’, ‘-더-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52)