🌟 -리라고

1. 의지의 내용을 전할 때 쓰는 표현.

1. SẼ: Cấu trúc dùng khi truyền đạt nội dung của ý chí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 몸이 안 좋으신 할머니를 자주 찾아뵈리라고 마음먹었다.
    I decided to visit my ill grandmother often.
  • Google translate 지수는 서른이 되기 전까지 반드시 꿈을 이루리라고 다짐했다.
    Jisoo vowed to make sure her dreams come true before she turned 30.
  • Google translate 승규는 늦게 일어나는 습관을 고치리라고 다짐했지만 쉽지 않았다.
    Seung-gyu vowed to break the habit of waking up late, but it wasn't easy.
  • Google translate 내일부터 아침마다 운동을 하리라고 다짐했어요.
    I promised myself to exercise every morning starting tomorrow.
    Google translate 또 작심삼일로 끝나는 거 아니니?
    Isn't it going to end in three days?
Từ tham khảo -으리라고: 의지의 내용을 전할 때 쓰는 표현., 추측의 내용을 전할 때 쓰는 표현.

-리라고: -rirago,しようと,,,,,sẽ,ว่าจะ...,bertekad, mau, berkeinginan, bermaksud,,(无对应词汇),

2. 추측의 내용을 전할 때 쓰는 표현.

2. CHẮC SẼ: Cấu trúc dùng khi truyền đạt nội dung suy đoán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 선생님께서 다 해결해 주시리라고 믿었다.
    I believed the teacher would solve everything.
  • Google translate 열심히 노력했으니 나는 지수가 꼭 해내리라고 믿는다.
    I've worked hard and i believe the index will make it.
  • Google translate 약을 먹었으니 두통이 좀 나아지리라고 생각했는데 좀처럼 낫지를 않는다.
    I thought my headache would get better now that i took the medicine, but it doesn't get better.
  • Google translate 산 지 일주일 된 옷인데 환불이 될까?
    It's been a week since i bought it. can i get a refund?
    Google translate 한 번도 안 입은 거니까 가능하리라고 봐.
    I've never worn it before, so i think it's possible.
Từ tham khảo -으리라고: 의지의 내용을 전할 때 쓰는 표현., 추측의 내용을 전할 때 쓰는 표현.

📚 Annotation: 주로 '결심하다', '말하다' 등의 동사와 함께 쓰고, ‘이다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Luật (42) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)