🌟 -리라고
📚 Annotation: 주로 '결심하다', '말하다' 등의 동사와 함께 쓰고, ‘이다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 뒤에 붙여 쓴다.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)