🌟 활동비 (活動費)

Danh từ  

1. 어떤 일에서 좋은 결과를 거두기 위해 일하는 데에 필요한 돈.

1. PHÍ HOẠT ĐỘNG, KINH PHÍ HOẠT ĐỘNG: Tiền cần vào việc làm để thu kết quả tốt trong công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사업 활동비.
    Business activity expenses.
  • Google translate 정치적 활동비.
    The cost of political activity.
  • Google translate 활동비가 들다.
    Cost activity.
  • Google translate 활동비를 마련하다.
    Raise funds for activities.
  • Google translate 활동비를 지원하다.
    Support activity costs.
  • Google translate 할아버지께서는 일제 시대에 독립운동에 활동비를 대셨다.
    Grandfather paid for the independence movement during the japanese colonial era.
  • Google translate 우리 단체에서는 복지 사업 활동비를 마련하기 위해 자선 바자회를 열었다.
    Our organization held a charity bazaar to raise money for welfare work activities.
  • Google translate 정치는 활동비도 많이 들고 힘든 일인데 왜 굳이 하겠다는 거야?
    Politics is expensive and hard work, so why would you want to do it?
    Google translate 그만큼의 가치가 있는 일이니까요.
    It's worth it.

활동비: activity cost; expense for activity,かつどうひ【活動費】,dépenses pour une activité,costo de la actividad, gasto para la actividad,مصاريف خاصة بنشاط,үйл ажиллагааны зардал,phí hoạt động, kinh phí hoạt động,เงินทำกิจกรรม, ค่าทำกิจกรรม,biaya kegiatan,деньги на участие в чём-либо,活动费,活动经费,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 활동비 (활똥비)


🗣️ 활동비 (活動費) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48)