🌟 활황 (活況)

Danh từ  

1. 활발한 기운이 있는 상황.

1. TÌNH HÌNH SÁNG SỦA: Tình huống có sinh khí sôi động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 활황 국면.
    A lively phase.
  • Google translate 활황이 시작되다.
    Be active.
  • Google translate 활황을 띠다.
    Be active.
  • Google translate 활황을 맞다.
    Be active.
  • Google translate 활황을 보이다.
    Show activity.
  • Google translate 경기가 좋아지면서 증시 또한 활황을 보이고 있다.
    The stock market is booming as the economy improves.
  • Google translate 계속되는 활황으로 백화점은 막대한 수익을 올렸다.
    The continuing boom has made the department store huge profits.
  • Google translate 본격적인 도시 개발이 시작되면서 건설 경기가 활황을 맞았다.
    The construction business was booming as full-fledged urban development began.

활황: boom; buoyancy,かっきょう【活況】,boom, essor, prospérité, dynamisme,auge, boom,نشاط ، حركة ، فعالة,идэвхтэй байдал, эрчимтэй байдал,tình hình sáng sủa,ความเจริญรุ่งเรือง, ความรุ่งโรจน์, ความเฟื่องฟู,,оживление,好景,兴旺,市面繁荣,市面兴旺,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 활황 (활황)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8)