🌟 황공하다 (惶恐 하다)

Tính từ  

1. 높은 사람의 위엄이나 지위 등에 눌려 두렵다.

1. CUNG KÍNH: Nén mình và sợ hãi trước địa vị hay sự uy nghiêm của người bề trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 황공한 일.
    Blast work.
  • Google translate 황공한 포상.
    An impenet.
  • Google translate 황공하여 울다.
    Cry in the air.
  • Google translate 성은이 황공하다.
    Sung-eun's in the air.
  • Google translate 은혜가 황공하다.
    Grace is high.
  • Google translate 왕의 칭찬을 받은 신하는 황공한 듯 엎드려 절을 했다.
    Praised by the king, the servant bowed down as if he were in the air.
  • Google translate 황공하게도 임금님이 내게 친히 상을 내려 주셨다.
    The king himself bestowed me the prize.
  • Google translate 그는 임금의 은혜를 입고 황공하여 눈물을 흘렸다.
    He, in the grace of the king, wept in the air.

황공하다: awe-struck; overwhelmingly grateful,おそれおおい【恐れ多い】,impressionné, stupéfait,atemorizado,شاعر برهبة,сүрдэх,cung kính,หวาดเกรง, ซาบซึ้ง, ประหวั่น,,преисполненный благоговейного страха и трепета,惶恐,诚惶诚恐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 황공하다 (황공하다) 황공한 (황공한) 황공하여 (황공하여) 황공해 (황공해) 황공하니 (황공하니) 황공합니다 (황공함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)