🌟 황공하다 (惶恐 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 황공하다 (
황공하다
) • 황공한 (황공한
) • 황공하여 (황공하여
) 황공해 (황공해
) • 황공하니 (황공하니
) • 황공합니다 (황공함니다
)
🌷 ㅎㄱㅎㄷ: Initial sound 황공하다
-
ㅎㄱㅎㄷ (
한가하다
)
: 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn mà thư thả. -
ㅎㄱㅎㄷ (
희귀하다
)
: 많이 없거나 쉽게 만날수 없어서 매우 특이하거나 귀하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÝ HIẾM: Không có nhiều hoặc không thể bắt gặp dễ dàng nên rất đặc biệt hay quý. -
ㅎㄱㅎㄷ (
확고하다
)
: 태도나 상황 등이 확실하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống... chắc chắn và mạnh mẽ.
• Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)