🌟 홀쭉히

Phó từ  

1. 길이에 비해 몸통이 가늘고 길게.

1. (DÀI) NGOẰNG, NGOẴNG, (GẦY) NHẲNG: Phần thân mảnh và dài so với chiều dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 홀쭉히 되다.
    Be limp.
  • Google translate 홀쭉히 만들다.
    Make thin.
  • Google translate 홀쭉히 바뀌다.
    Be changed in a bit.
  • Google translate 홀쭉히 변하다.
    To change slightly.
  • Google translate 홀쭉히 생기다.
    Be slim-looking.
  • Google translate 다이어트를 한 유민이는 몸을 홀쭉히 만들었다.
    Yu-min, who went on a diet, made her body slim.
  • Google translate 회사는 휴대하기 편리한 홀쭉히 생긴 물통을 만들었다.
    The company made a slim-looking water bottle that was easy to carry.

홀쭉히: slimly; slenderly; thinly,ほっそり,de manière mince et longue,en forma esbelta, en forma delgada,نحيفاً, نحيلاً,дохигор,(dài) ngoằng, ngoẵng, (gầy) nhẳng,อย่างผอมแห้ง, อย่างบาง,dengan ramping, dengan langsing,,瘦长地,

2. 속이 비어서 안으로 오목하게 들어가 있는 상태로.

2. TẸT DÍ, BẸT DÍ: Ở trạng thái bên trong rỗng nên co rúm vào trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 홀쭉히 되다.
    Be limp.
  • Google translate 홀쭉히 만들다.
    Make thin.
  • Google translate 홀쭉히 바뀌다.
    Be changed in a bit.
  • Google translate 홀쭉히 변하다.
    To change slightly.
  • Google translate 상자들을 꺼내니 가방이 홀쭉히 되었다.
    When i took out the boxes, the bags became slimmer.
  • Google translate 어머니는 장바구니를 홀쭉히 만들어서 시장에 가져가셨다.
    Mother made the shopping basket thin and took it to the market.

3. 앓거나 지쳐서 몸이 야윈 상태로.

3. GẦY HỐC HÁC, GẦY NHẰNG: Ở trạng thái người gầy vì mệt mỏi hay ốm đau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 홀쭉히 되다.
    Be limp.
  • Google translate 홀쭉히 바뀌다.
    Be changed in a bit.
  • Google translate 홀쭉히 변하다.
    To change slightly.
  • Google translate 시험 준비 중인 민준이는 얼굴이 홀쭉히 변했다.
    Min-joon, who is preparing for the test, has a slimmer face.
  • Google translate 일하느라 얼굴이 홀쭉히 된 아들을 보자 어머니는 안쓰러운 마음이 들었다.
    When i saw my son, whose face had become hollow from work, my mother felt sorry for him.

4. 끝이 뾰족하고 길게.

4. NHỌN HOẮT: Phần cuối nhọn và dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 홀쭉히 되다.
    Be limp.
  • Google translate 홀쭉히 만들다.
    Make thin.
  • Google translate 홀쭉히 바꾸다.
    To change slightly.
  • Google translate 홀쭉히 변하다.
    To change slightly.
  • Google translate 홀쭉히 생기다.
    Be slim-looking.
  • Google translate 연필심을 홀쭉히 깎았더니 쉽게 부러졌다.
    I cut the pencil lead thin and it broke easily.
  • Google translate 언니는 홀쭉히 생긴 구두를 즐겨 신는다.
    My sister enjoys wearing slim-looking shoes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 홀쭉히 (홀쭈키)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Ngôn luận (36)