🌟 홀쭉히
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 홀쭉히 (
홀쭈키
)
🌷 ㅎㅉㅎ: Initial sound 홀쭉히
-
ㅎㅉㅎ (
홀쭉히
)
: 길이에 비해 몸통이 가늘고 길게.
Phó từ
🌏 (DÀI) NGOẰNG, NGOẴNG, (GẦY) NHẲNG: Phần thân mảnh và dài so với chiều dài.
• Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36)