🌟 황황히 (遑遑 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 황황히 (
황황히
)
🌷 ㅎㅎㅎ: Initial sound 황황히
-
ㅎㅎㅎ (
휘황히
)
: 빛이 나서 눈부시게 번쩍이는 상태로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RỰC RỠ HUY HOÀNG: Trạng thái có màu sắc nên lấp lánh một cách chói loà. -
ㅎㅎㅎ (
황황히
)
: 이리저리 헤매며 어쩔 줄 모를 정도로 급하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BỐI RỐI, MỘT CÁCH LÚNG TÚNG: Một cách lẫn lộn cái này với cái khác và gấp gáp đến mức không biết phải làm thế nào. -
ㅎㅎㅎ (
황홀히
)
: 눈이 부셔 흐릿하게 보일 정도로 아름답고 화려하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SỮNG SỜ, MỘT CÁCH NGẤT NGÂY, MỘT CÁCH NGÂY NGẤT: Một cách đẹp và rực rỡ đến mức chói mắt và trông thấy mờ mờ ảo ảo. -
ㅎㅎㅎ (
훈훈히
)
: 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chấp nhận được. -
ㅎㅎㅎ (
흉흉히
)
: 물결이 세차고 물소리가 매우 시끄럽게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GẦM GÀO HUNG DỮ, MỘT CÁCH CUỒN CUỘN: Sóng nước mạnh và tiếng nước chảy một cách rất ồn ào.
• Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91)