🌟 황황히 (遑遑 히)

Phó từ  

1. 이리저리 헤매며 어쩔 줄 모를 정도로 급하게.

1. MỘT CÁCH BỐI RỐI, MỘT CÁCH LÚNG TÚNG: Một cách lẫn lộn cái này với cái khác và gấp gáp đến mức không biết phải làm thế nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 황황히 나타나다.
    Appear abruptly.
  • Google translate 황황히 달아나다.
    Run away in a hurry.
  • Google translate 황황히 뛰다.
    Run wild.
  • Google translate 황황히 말하다.
    Say in a flurry.
  • Google translate 황황히 물러나다.
    Running back.
  • Google translate 황황히 사라지다.
    Disappear in a whirlwind.
  • Google translate 황황히 일어나다.
    Randomly get up.
  • Google translate 사내는 내가 들어오자 도망치듯 황황히 자리를 떴다.
    The man ran away when i came in.
  • Google translate 어머니가 위독하시다는 소식에 여행 중이던 나는 황황히 집으로 돌아왔다.
    I was traveling at the news of my mother's critical condition and came home in a flurry.
  • Google translate 그래, 네 삼촌은 이제 어디로 간다더냐?
    So, where's your uncle going now?
    Google translate 황황히 헤어지는 바람에 어디로 가는지도 못 물어봤어요.
    We broke up and couldn't even ask where we were going.

황황히: urgently; hurriedly; precipitously,,urgemment, à la hâte, dans la précipitation,apresuradamente,مرتبكا,уймран, самгардан, холхин,một cách bối rối, một cách lúng túng,อย่างลุกลน, อย่างลุกลี้ลุกลน,dengan bingung, dengan kebingungan, dengan linglung,торопливо; расторопно,惶惶地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 황황히 (황황히)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91)