🌟 황황히 (遑遑 히)

Phó từ  

1. 이리저리 헤매며 어쩔 줄 모를 정도로 급하게.

1. MỘT CÁCH BỐI RỐI, MỘT CÁCH LÚNG TÚNG: Một cách lẫn lộn cái này với cái khác và gấp gáp đến mức không biết phải làm thế nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 황황히 나타나다.
    Appear abruptly.
  • 황황히 달아나다.
    Run away in a hurry.
  • 황황히 뛰다.
    Run wild.
  • 황황히 말하다.
    Say in a flurry.
  • 황황히 물러나다.
    Running back.
  • 황황히 사라지다.
    Disappear in a whirlwind.
  • 황황히 일어나다.
    Randomly get up.
  • 사내는 내가 들어오자 도망치듯 황황히 자리를 떴다.
    The man ran away when i came in.
  • 어머니가 위독하시다는 소식에 여행 중이던 나는 황황히 집으로 돌아왔다.
    I was traveling at the news of my mother's critical condition and came home in a flurry.
  • 그래, 네 삼촌은 이제 어디로 간다더냐?
    So, where's your uncle going now?
    황황히 헤어지는 바람에 어디로 가는지도 못 물어봤어요.
    We broke up and couldn't even ask where we were going.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 황황히 (황황히)

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28)