🌟 폄하하다 (貶下 하다)

Động từ  

1. 가치를 깎아내리다.

1. HẠ THẤP, LÀM GIẢM: Cắt bớt giá trị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 폄하해서 말하다.
    Speak disparagingly.
  • Google translate 가치를 폄하하다.
    Denigrate value.
  • Google translate 상대를 폄하하다.
    Denigrate one's opponent.
  • Google translate 함부로 폄하하다.
    Discriminate recklessly.
  • Google translate 마구 폄하하다.
    Denigrate wildly.
  • Google translate 그는 상대를 폄하해서 우월감을 얻고자 한다.
    He wants to gain a sense of superiority by disparaging his opponent.
  • Google translate 양 과장은 너무 겸손해서 때로는 자신을 폄하하는 것처럼 보였다.
    Yang was so modest that he sometimes seemed to disparage himself.
  • Google translate 우리 축구 팀이 경기에서 졌다고 비난하고 욕하는 사람들이 있더라.
    There are people who accuse and swear that our football team lost the game.
    Google translate 경기에서 지더라도 선수들의 수고와 노력을 함부로 폄하해서는 안 돼.
    Even if you lose the game, you shouldn't just disparage the hard work and effort of the players.

폄하하다: belittle; speak ill of,けなす【貶す】。こきおろす【扱き下ろす】,dépriser, déprécier, décrier, sous-estimer,menospreciar, hablar mal de,يقلّل قيمة، يتحدّث بسوء,гутаах, доромжлох, үнэлэхгүй байх, дорд үзэх, авч хэлэлцэхгүй байх,hạ thấp, làm giảm,ลดค่า, ลดคุณค่า, ลดราคา,merendahkan,унижать; снижать,贬低,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폄하하다 (폄ː하하다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13)