🌟 사각대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사각대다 (
사각때다
)
📚 Từ phái sinh: • 사각: 벼, 보리, 밀 등을 벨 때 나는 소리., 눈이 내리거나 눈을 밟을 때 나는 소리…
• Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)