🌟 사각대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사각대다 (
사각때다
)
📚 Từ phái sinh: • 사각: 벼, 보리, 밀 등을 벨 때 나는 소리., 눈이 내리거나 눈을 밟을 때 나는 소리…
• Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)