🌟 회의주의 (懷疑主義)

Danh từ  

1. 사람의 감각이나 인식은 주관적이고 상대적이어서 사람의 능력으로는 절대적인 진리를 알 수 없다고 보는 사상.

1. CHỦ NGHĨA HOÀI NGHI: Tư tưởng cho rằng cảm giác hay nhận thức của con người mang tính chủ quan và tương đối nên với khả năng của con người, không thể biết chân lý một cách tuyệt đối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 회의주의 학파.
    Skeptical school.
  • Google translate 회의주의를 거부하다.
    Deny skepticism.
  • Google translate 회의주의를 비판하다.
    Criticize skepticism.
  • Google translate 회의주의를 주장하다.
    Advocate skepticism.
  • Google translate 회의주의에 빠지다.
    Fall into skepticism.
  • Google translate 극단적인 회의주의를 주장하는 사람들은 철학적인 문제뿐 아니라 일상적인 문제에 대해서도 판단을 하지 않으려 했다.
    Those who advocated extreme skepticism were unwilling to make judgments not only on philosophical issues but also on everyday matters.
  • Google translate 그 연극의 주인공은 회의주의에 빠져들어 어떤 행위도 정당화하는 지식인이었다.
    The main character of the play was an intellectual who fell into skepticism and justified any act.
  • Google translate 회의주의에 대해 어떻게 생각해?
    What do you think of skepticism?
    Google translate 나는 동의하는 편이야. 세계에 대해 확실한 지식을 획득하는 건 불가능하다는 생각이 들거든.
    I agree. i think it's impossible to get a solid knowledge of the world.

회의주의: skepticism,かいぎしゅぎ【懐疑主義】,scepticisme,escepticismo,مذهب الشك,үл итгэгч үзэл,chủ nghĩa hoài nghi,วิมตินิยม, กังขาคติ,skeptisisme,скептицизм,怀疑主义,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회의주의 (회의주의) 회의주의 (훼이주이)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138)