🌟 찔끔찔끔하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찔끔찔끔하다 (
찔끔찔끔하다
)
📚 Từ phái sinh: • 찔끔찔끔: 액체 등이 조금씩 자꾸 새어 흐르거나 나왔다 그쳤다 하는 모양., 비가 아주 …
• Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)