🌟 찔끔찔끔하다

Động từ  

1. 액체 등이 조금씩 자꾸 새어 흐르거나 나왔다 그쳤다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.

1. CHẢY RI RỈ, RƯNG RƯNG (KHÓC), RÂN RẤN (NƯỚC MẮT): Chất lỏng... cứ rò rỉ từng chút một hoặc chảy ra rồi ngừng lại. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찔끔찔끔하게 나오다.
    Tiptoe out.
  • Google translate 찔끔찔끔하며 울다.
    Cry a little.
  • Google translate 찔끔찔끔하며 흐르다.
    Trickle along.
  • Google translate 물이 찔끔찔끔하다.
    The water is dripping.
  • Google translate 눈물을 찔끔찔끔하다.
    Squint tears.
  • Google translate 수도꼭지에서는 물이 찔끔찔끔하며 흘러나왔다.
    Water trickled out of the faucet.
  • Google translate 나는 찔끔찔끔하며 울고 있는 아이를 달래 주었다.
    I soothed the crying child with a peep.
  • Google translate 너 왜 눈물을 찔끔찔끔하고 있니?
    Why are you tearing up?
    Google translate 잘못해서 선생님한테 혼났어요.
    I was scolded by my teacher for my mistake.
Từ đồng nghĩa 찔끔거리다: 액체 등이 조금씩 자꾸 새어 흐르거나 나왔다 그쳤다 하다. 또는 그렇게 되게…
Từ đồng nghĩa 찔끔대다: 액체 등이 조금씩 자꾸 새어 흐르거나 나왔다 그쳤다 하다. 또는 그렇게 되게 …
여린말 질금질금하다: 물이나 액체 등이 조금씩 자꾸 새어 흐르거나 나왔다 그쳤다 하다. 또는 그…

찔끔찔끔하다: trickle,ちょびちょびする。ちょろちょろする,couler goutte à goutte,gotear, chorrear, escurrir,يتقطّر,цэлэлзэх,chảy ri rỉ, rưng rưng (khóc), rân rấn (nước mắt),ไหลกะปริดกะปรอย, ไหลกะปริบกะปรอย, รั่ว ๆ หยุด ๆ,mengalir, menetes,,扑簌扑簌地滴,断断续续地滴,

2. 비가 자꾸 아주 조금씩 내렸다 그쳤다 하다.

2. LẤT PHẤT, LUN PHUN: Cứ mưa từng tí một rồi lại tạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찔끔찔끔하게 내리다.
    Tiptoe down.
  • Google translate 찔끔찔끔하며 내리다.
    Descend with a peep.
  • Google translate 찔끔찔끔하며 오다.
    Come with a peep.
  • Google translate 비가 찔끔찔끔하다.
    It's drizzling.
  • Google translate 비는 찔끔찔끔하며 계속 내렸다.
    The rain continued drizzling.
  • Google translate 아침부터 비가 찔끔찔끔하더니 오후에는 폭우로 변했다.
    It was drizzling in the morning and then turned into heavy rain in the afternoon.
  • Google translate 비가 그칠 때도 됐는데.
    It's about time it stopped raining.
    Google translate 그칠 것 같다가도 찔끔찔끔하네.
    Looks like it's gonna stop, but it's starting to sting.
Từ đồng nghĩa 찔끔거리다: 액체 등이 조금씩 자꾸 새어 흐르거나 나왔다 그쳤다 하다. 또는 그렇게 되게…
Từ đồng nghĩa 찔끔대다: 액체 등이 조금씩 자꾸 새어 흐르거나 나왔다 그쳤다 하다. 또는 그렇게 되게 …
여린말 질금질금하다: 물이나 액체 등이 조금씩 자꾸 새어 흐르거나 나왔다 그쳤다 하다. 또는 그…

3. 물건 등을 조금씩 자꾸 흘리다.

3. LÀM VƯƠNG VÃI, LÀM RƠI VÃI: Cứ rải rác đồ vật từng chút một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찔끔찔끔하며 흘리다.
    To drip with a peep.
  • Google translate 가루를 찔끔찔끔하다.
    Pinch the powder.
  • Google translate 과자를 찔끔찔끔하다.
    Pinching crackers.
  • Google translate 부스러기를 찔끔찔끔하다.
    Pinching crumbs.
  • Google translate 쌀을 찔끔찔끔하다.
    Pinch rice.
  • Google translate 아이는 과자를 찔끔찔끔하면서 먹었다.
    The child ate the snack peeping.
  • Google translate 아저씨는 구멍이 난 자루에 담긴 쌀을 찔끔찔끔하며 옮겼다.
    Uncle moved the rice in a bag with a hole in it.
  • Google translate 부스러기 찔끔찔끔하면서 흘리지 좀 마.
    Don't spill the crumbs.
    Google translate 나중에 내가 다 치울게.
    I'll clean it up later.
Từ đồng nghĩa 찔끔거리다: 액체 등이 조금씩 자꾸 새어 흐르거나 나왔다 그쳤다 하다. 또는 그렇게 되게…
Từ đồng nghĩa 찔끔대다: 액체 등이 조금씩 자꾸 새어 흐르거나 나왔다 그쳤다 하다. 또는 그렇게 되게 …
여린말 질금질금하다: 물이나 액체 등이 조금씩 자꾸 새어 흐르거나 나왔다 그쳤다 하다. 또는 그…

4. 물건이나 돈 등을 조금씩 자꾸 쓰거나 여러 번 나누어서 주다.

4. DÙNG MỘT TÍ MỘT, CHO NHỎ GIỌT, : Cứ dùng từng chút hoặc chia ra nhiều lần đồ vật hay tiền bạc...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찔끔찔끔하며 나눠 주다.
    To give out in a pinch.
  • Google translate 찔끔찔끔하며 쓰다.
    Write with a pinch of salt.
  • Google translate 돈을 찔끔찔끔하다.
    A pinch of money.
  • Google translate 지수는 돈을 찔끔찔끔하더니 결국 다 쓰고 말았다.
    The index pinched the money and ended up spending it all.
  • Google translate 아주머니는 반찬을 찔끔찔끔하면서 나누어 주었다.
    The aunt gave out the side dishes with a pinch of salt.
  • Google translate 아껴 쓴다고 썼는데 돈이 하나도 없네.
    I wrote "save" but i don't have any money.
    Google translate 찔끔찔끔하면서 다 써서 그래.
    It's because i used it up with a pinch of salt.
Từ đồng nghĩa 찔끔거리다: 액체 등이 조금씩 자꾸 새어 흐르거나 나왔다 그쳤다 하다. 또는 그렇게 되게…
Từ đồng nghĩa 찔끔대다: 액체 등이 조금씩 자꾸 새어 흐르거나 나왔다 그쳤다 하다. 또는 그렇게 되게 …
여린말 질금질금하다: 물이나 액체 등이 조금씩 자꾸 새어 흐르거나 나왔다 그쳤다 하다. 또는 그…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찔끔찔끔하다 (찔끔찔끔하다)
📚 Từ phái sinh: 찔끔찔끔: 액체 등이 조금씩 자꾸 새어 흐르거나 나왔다 그쳤다 하는 모양., 비가 아주 …

💕Start 찔끔찔끔하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)