🌟 뚝딱뚝딱하다

Động từ  

1. 일을 계속하여 거침없이 쉽게 해치우다.

1. NGON Ơ, NHANH GỌN: Tiếp tục công việc rồi kết thúc một cách dễ dàng không có trở ngại gì

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뚝딱뚝딱하며 만들다.
    To make with a snap.
  • Google translate 목수가 뚝딱뚝딱하다.
    The carpenter is fast.
  • Google translate 요리사가 뚝딱뚝딱하다.
    The cook is snap.
  • Google translate 인부가 뚝딱뚝딱하다.
    The worker's taut.
  • Google translate 일꾼이 뚝딱뚝딱하다.
    Workmen snap.
  • Google translate 요리사는 주문을 받자마자 근사한 요리를 뚝딱뚝딱해서 내놓았다.
    As soon as the chef took the order, he snapped out a nice dish.
  • Google translate 노련한 인부가 혼자서 여러 제품을 뚝딱뚝딱하며 만들어 내었다.
    An experienced worker made several products by himself.
  • Google translate 이 오류를 해결하는 데 시간이 많이 걸릴까요?
    Will it take a long time to resolve this error?
    Google translate 아니요, 그 정도는 잠시만 뚝딱뚝딱하면 금방 처리할 수 있어요.
    No, i can take care of that in a minute.

뚝딱뚝딱하다: handle well,さっさとやる。てきぱきする,(bien) achever,acabar rápido,يعمل سريعًا وسهلاً,шуурхай хийх, яг таг хийх,ngon ơ, nhanh gọn,ทำก๊อกแก๊กไปเรื่อย ๆ จนเสร็จ,,,利落,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뚝딱뚝딱하다 (뚝딱뚝따카다)
📚 Từ phái sinh: 뚝딱뚝딱: 일을 계속하여 거침없이 쉽게 해치우는 모양.

💕Start 뚝딱뚝딱하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Sức khỏe (155)