🌟 팔딱팔딱하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 팔딱팔딱하다 (
팔딱팔따카다
)
📚 Từ phái sinh: • 팔딱팔딱: 작고 탄력 있게 자꾸 뛰는 모양., 심장이나 맥이 작게 자꾸 뛰는 모양., 화…
• Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365)