🌟 입법화하다 (立法化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 입법화하다 (
입뻐퐈하다
)
📚 Từ phái sinh: • 입법화(立法化): 규칙 등이 법률이 됨. 또는 법률이 되게 함.
🌷 ㅇㅂㅎㅎㄷ: Initial sound 입법화하다
-
ㅇㅂㅎㅎㄷ (
입법화하다
)
: 규칙 등이 법률이 되다. 또는 규칙 등을 법률이 되게 하다.
Động từ
🌏 LẬP PHÁP HOÁ: Quy tắc… trở thành luật. Hoặc làm cho quy tắc… trở thành luật. -
ㅇㅂㅎㅎㄷ (
일반화하다
)
: 개별적인 것이나 특수한 것이 전체에 두루 통하는 것으로 되다. 또는 그렇게 만들다.
Động từ
🌏 THÔNG THƯỜNG HÓA, BÌNH THƯỜNG HÓA: Cái mang tính cá biệt hay cái đặc thù trở thành cái lan tràn đều khắp toàn thể. Hoặc làm như vậy.
• Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)